TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rentieren

lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù vốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rentieren

rentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Lokal rentiert nicht

quán rượu này không sinh lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rentieren /[ren'ti.ran], sich (sw. V.; hat)/

sinh lợi; có lãi; có lời;

das Lokal rentiert nicht : quán rượu này không sinh lợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rentieren

được] lợi, lãi, lời, bù lại, bù vốn.