Việt
lợi
lãi
lời
bù lại
bù vốn.
sinh lợi
có lãi
có lời
Đức
rentieren
das Lokal rentiert nicht
quán rượu này không sinh lợi.
rentieren /[ren'ti.ran], sich (sw. V.; hat)/
sinh lợi; có lãi; có lời;
das Lokal rentiert nicht : quán rượu này không sinh lợi.
được] lợi, lãi, lời, bù lại, bù vốn.