Việt
sinh lợi
doanh lợi
có lợi nhuận
pl ~ en mục doanh lợi của ngân sách.
tính sinh lợi
Đức
Einträglichkeit
Einträglichkeit /die; -/
tính sinh lợi;
Einträglichkeit /f/
1. [sự, tính] sinh lợi, doanh lợi, có lợi nhuận; 2. pl Einträglichkeit en mục doanh lợi của ngân sách.