Việt
tính sinh lợi
sự có lợi
sự có ích
sự sinh lợi
Đức
Einträglichkeit
Rentabilität
Einträglichkeit /die; -/
tính sinh lợi;
Rentabilität /[rentabili'te:t], die; - (bes. Wirtsch.)/
tính sinh lợi; sự có lợi; sự có ích; sự sinh lợi;