hökermäßig /I a/
thuộc về] buôn bán; II adv như chợ.
erhandeln /vt/
buôn bán, mua bán, buôn,
kaufmännisch /I a/
thuộc về] thương nghiệp, thương mại, buôn bán; - er Leiter trưổng phòng thương nghiệp; kaufmännisch er Direktor giám đốc thương mại; der kaufmännisch e Beruf nghề buôn bán; eine kaufmännisch e Berufsschule trường thương nghiệp; II adv-,
Handelsgeschäft /n -(e)s,/
1. [xí nghiệp, công ti, hãng] buôn bán, thương nghiệp; 2. bản giao kèo buôn bán; Handels
aushandeln /vt/
buôn bán, mua bán, đi buôn, làm nghề buôn bán.
handeln /vi/
1. hành động, xủ sự, làm; gegen ein Gesetz handeln làm trái luật; 2. (uon D) giải thích; um was [worum] handelt es sich? việc gì vậy? việc gì thế? có chuyện gì thế?; es handelt sich um... (A)số là.. ., nguyên là...; 3. (mit D) buôn bán, mua bán; mít j-m buôn bán, giao dịch; 4. tiến hành đàm phán, mặc cả, mà cả; mit j-m um den Preis handeln mặc cả giá, ngã giá.
geschäftsmäßig /1 a/
1. [thuộc] kinh doanh, buôn bán, công việc, công tác; 2. chính thúc, hợp lệ; 3. (nghĩa bóng) sòng phẳng, quy tắc, quy ché quân lí, trật tự công việc văn phòng; aus der - fällen vi phạm thể chế; 2. quy chế cùa xí nghiệp; geschäftsmäßig