Feilheit /f =,/
tính chất, sự] mua bán, bán chác.
erhandeln /vt/
buôn bán, mua bán, buôn,
Käuflichkeit /f =/
sự] mua bán, mua chuộc, bắt lương.
aushandeln /vt/
buôn bán, mua bán, đi buôn, làm nghề buôn bán.
handeln /vi/
1. hành động, xủ sự, làm; gegen ein Gesetz handeln làm trái luật; 2. (uon D) giải thích; um was [worum] handelt es sich? việc gì vậy? việc gì thế? có chuyện gì thế?; es handelt sich um... (A)số là.. ., nguyên là...; 3. (mit D) buôn bán, mua bán; mít j-m buôn bán, giao dịch; 4. tiến hành đàm phán, mặc cả, mà cả; mit j-m um den Preis handeln mặc cả giá, ngã giá.