TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặc cả

mặc cả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mà cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành đàm phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cò kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàm phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặc cả

 bargain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bargaining

 
Từ điển phân tích kinh tế

Bargain

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

mặc cả

handeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feilschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feilschen um A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

markten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er versucht immer zu handeln

lúc nào hắn cũng tìm cách kỳ kèo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen ein Gesetz handeln

làm trái luật; 2.

mit j-m um den Preis handeln

mặc cả giá, ngã giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feilschen /[Tailjon] (sw. V.; hat) (abwertend)/

mặc cả; trả giá; cò kè;

handeln /(sw. V.; hat)/

mặc cả; đàm phán; trả giá; kỳ kèo (feilschen);

lúc nào hắn cũng tìm cách kỳ kèo. : er versucht immer zu handeln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feilschen /vi (um A)/

vi (um A) mặc cả, mà cả.

markten /I vi/

mặc cả, mà cả; II vt buôn bán, mua bán, buôn.

handeln /vi/

1. hành động, xủ sự, làm; gegen ein Gesetz handeln làm trái luật; 2. (uon D) giải thích; um was [worum] handelt es sich? việc gì vậy? việc gì thế? có chuyện gì thế?; es handelt sich um... (A)số là.. ., nguyên là...; 3. (mit D) buôn bán, mua bán; mít j-m buôn bán, giao dịch; 4. tiến hành đàm phán, mặc cả, mà cả; mit j-m um den Preis handeln mặc cả giá, ngã giá.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Bargain

mặc cả

Từ điển phân tích kinh tế

bargaining

mặc cả (tr.ch.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bargain

mặc cả

 bargain /xây dựng/

mặc cả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặc cả

handeln vi, feilschen vi um A; người mặc cả Handelmann m; sự mặc cả Feilschen n