TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bargain

mặc cá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự mặc cả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặc cả

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

bargain

bargain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

bargain

Vertrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Bargain

mặc cả

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bargain

(bargainee, bargainor) : thị trường, việc kinh doanh, hqrp đong, lương bong. [L] bargain and sale - hợp dông bán có thê thi hành ngay [TM] bargain counter - khu bán hàng xôn - bargain-price - giá bán xôn - bargain sale - bán xôn, bán hạ giá * bargain work - việc kinh doanh, hoạt động kinh doanh - dutch bargain - tất cả lợi ích của một bên (TTCK) bargains done - giá thực tẻ - settlement, time, bargain - giao dịch hoãn hiệu, bán khống, (bán trước khi có hàng). - option bargain - giao dịch có tưcmg lệ, buôn bán được hường tiền thường - bargainee - người mua, người thuê mướn, tá chù - bargainor - người bán, người cho thuê, tô chù.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bargain /xây dựng/

sự mặc cả

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bargain

bargain

Vertrag

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bargain

mặc cá