bargain
(bargainee, bargainor) : thị trường, việc kinh doanh, hqrp đong, lương bong. [L] bargain and sale - hợp dông bán có thê thi hành ngay [TM] bargain counter - khu bán hàng xôn - bargain-price - giá bán xôn - bargain sale - bán xôn, bán hạ giá * bargain work - việc kinh doanh, hoạt động kinh doanh - dutch bargain - tất cả lợi ích của một bên (TTCK) bargains done - giá thực tẻ - settlement, time, bargain - giao dịch hoãn hiệu, bán khống, (bán trước khi có hàng). - option bargain - giao dịch có tưcmg lệ, buôn bán được hường tiền thường - bargainee - người mua, người thuê mướn, tá chù - bargainor - người bán, người cho thuê, tô chù.