Việt
sự mặc cả
sự cò kè
sự trả giá
Anh
bargain
Đức
Schacher
Schacher /[’Jaxar], der; -s (abwertend)/
sự mặc cả; sự cò kè; sự trả giá [um + Akk ];
bargain /xây dựng/
bargain /toán & tin/