Việt
ngành tiểu thương
đầu cơ tích trữ.
sự mặc cả
sự cò kè
sự trả giá
kẻ cưđp
ăn cưóp
thổ phỉ
phỉ
đạo tặc
tên sát nhân.
tên kẻ cướp
tên ăn cướp
tên thổ phỉ
kẻ đạo tặc
tên sát nhân
Đức
Schacher
Schächer
Schacher /[’Jaxar], der; -s (abwertend)/
sự mặc cả; sự cò kè; sự trả giá [um + Akk ];
Schächer /[’Jexar], der; -s, - (bibl.)/
tên kẻ cướp; tên ăn cướp; tên thổ phỉ; kẻ đạo tặc; tên sát nhân (Räuber, Mörder);
Schacher /m -s/
1. ngành tiểu thương; 2. [sự] đầu cơ tích trữ.
Schächer /m-s, = (cổ)/
tên] kẻ cưđp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc, tên sát nhân.