Việt
kẻ cưđp
ăn cưóp
thổ phỉ
phỉ
đạo tặc
tên sát nhân.
tên kẻ cướp
tên ăn cướp
tên thổ phỉ
kẻ đạo tặc
tên sát nhân
Đức
Schächer
Schächer /[’Jexar], der; -s, - (bibl.)/
tên kẻ cướp; tên ăn cướp; tên thổ phỉ; kẻ đạo tặc; tên sát nhân (Räuber, Mörder);
Schächer /m-s, = (cổ)/
tên] kẻ cưđp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc, tên sát nhân.