Việt
kỳ kèo
chạy theo xin xỏ
mặc cả
đàm phán
trả giá
Đức
handeln
inständig
nach
er versucht immer zu handeln
lúc nào hắn cũng tìm cách kỳ kèo.
nach /|ren.nen (unr. V.; ist) (ugs.)/
(ugs ) kỳ kèo; chạy theo xin xỏ;
handeln /(sw. V.; hat)/
mặc cả; đàm phán; trả giá; kỳ kèo (feilschen);
lúc nào hắn cũng tìm cách kỳ kèo. : er versucht immer zu handeln
inständig (a); (ngb) handeln vt kỳ kế seltsame List f, wundervolle Krieglist f.