verhandeln /I vi/
1. (mit j-m über A) tiến hành đàm phán [hội đàm]; 2. (luật) xét hỏi [thẩm xét, xét xủ] vụ án; II vt (luật) xủ (án); xét xủ, phân xử, thẩm xét.
handeln /vi/
1. hành động, xủ sự, làm; gegen ein Gesetz handeln làm trái luật; 2. (uon D) giải thích; um was [worum] handelt es sich? việc gì vậy? việc gì thế? có chuyện gì thế?; es handelt sich um... (A)số là.. ., nguyên là...; 3. (mit D) buôn bán, mua bán; mít j-m buôn bán, giao dịch; 4. tiến hành đàm phán, mặc cả, mà cả; mit j-m um den Preis handeln mặc cả giá, ngã giá.