Việt
tiến hành đàm phán
xét hỏi vụ án
Đức
verhandeln
verhandeln /I vi/
1. (mit j-m über A) tiến hành đàm phán [hội đàm]; 2. (luật) xét hỏi [thẩm xét, xét xủ] vụ án; II vt (luật) xủ (án); xét xủ, phân xử, thẩm xét.