Việt
mặc cả
mà cả.
trả giá
cò kè
Đức
feilschen
feilschen /[Tailjon] (sw. V.; hat) (abwertend)/
mặc cả; trả giá; cò kè;
feilschen /vi (um A)/
vi (um A) mặc cả, mà cả.