TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mercantile

buôn bán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kt. hàng hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thương mại // mua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mercantile

mercantile

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

mercantile

(tt) : thuộc về buôn bán, vè thương mại, về' doanh thương, doanh lợi. - mercantile agencies - cơ quan tin tức thương mại. - mercantile broker - a) người môi giới thương mại b) nhân viên hối đoái. ~ mercantile law - luật thương mại (lsừ thường dùng là law merchant, Mỹ, business law). - mercantile marine - thuyền buôn, hàng hài thương thuyên. - mercantile papers - so sách và tài liệu cùa một thương gia dăng ký theo luật định.

Từ điển toán học Anh-Việt

mercantile

kt. hàng hoá; thương mại // mua

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mercantile

Conducted or acting on business principles; commercial.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mercantile

buôn bán