mercantile
(tt) : thuộc về buôn bán, vè thương mại, về' doanh thương, doanh lợi. - mercantile agencies - cơ quan tin tức thương mại. - mercantile broker - a) người môi giới thương mại b) nhân viên hối đoái. ~ mercantile law - luật thương mại (lsừ thường dùng là law merchant, Mỹ, business law). - mercantile marine - thuyền buôn, hàng hài thương thuyên. - mercantile papers - so sách và tài liệu cùa một thương gia dăng ký theo luật định.