Việt
-e
buôn bán
thương nghiệp
bản giao kèo buôn bán
Đức
Handelsgeschäft
Handelsgeschäft /n -(e)s,/
1. [xí nghiệp, công ti, hãng] buôn bán, thương nghiệp; 2. bản giao kèo buôn bán; Handels