Việt
lãnh doanh
doanh lợi
giới chủ doanh nghiệp
sự tổ chức kinh doanh
Đức
Unternehmertum
Unternehmertum /das; -s/
giới chủ doanh nghiệp;
sự tổ chức kinh doanh;
Unternehmertum /n -(e)s (tập hợp)/
giói] lãnh doanh, doanh lợi; [bọn] kinh doanh, chủ xí nghiệp.