Pension /í =, -en/
1. tiền hưu trí, tiền hưu bổng, tiền hưu; tiền trợ cấp, tiền phụ cấp; 2. [chế độ, sự] trợ cấp, chu cắp; 3. nhà trọ.
Rente /f =, -n/
1. lợi túc, doanh lợi, lợi nhuận, túc, tô túc; 2. tiền hưu trí, trợ cắp hưu trí, tiền hưu, tiền trợ cáp, tiền phụ cấp.