Việt
lợi túc
doanh lợi
lợi nhuận
túc
tô túc
tiền hưu trí
trợ cắp hưu trí
tiền hưu
tiền trợ cáp
tiền phụ cấp.
tiền lương hưu
khoản trợ cấp hưu trí
Đức
Rente
jmdn. auf Rente setzen (ugs.)
cho ai nghỉ hưu
auf/in Rente gehen (ugs.)
về hưu, nghỉ hưu
auíTìn
Rente /[’renta], die; -, -n/
tiền lương hưu; khoản trợ cấp hưu trí;
jmdn. auf Rente setzen (ugs.) : cho ai nghỉ hưu auf/in Rente gehen (ugs.) : về hưu, nghỉ hưu auíTìn :
Rente /f =, -n/
1. lợi túc, doanh lợi, lợi nhuận, túc, tô túc; 2. tiền hưu trí, trợ cắp hưu trí, tiền hưu, tiền trợ cáp, tiền phụ cấp.