Việt
tiền lương hưu
khoản trợ cấp hưu trí
tiền trợ cấp cho người già
Đức
Rente
Ruhegeld
jmdn. auf Rente setzen (ugs.)
cho ai nghỉ hưu
auf/in Rente gehen (ugs.)
về hưu, nghỉ hưu
auíTìn
Rente /[’renta], die; -, -n/
tiền lương hưu; khoản trợ cấp hưu trí;
cho ai nghỉ hưu : jmdn. auf Rente setzen (ugs.) về hưu, nghỉ hưu : auf/in Rente gehen (ugs.) : auíTìn
Ruhegeld /das/
tiền trợ cấp cho người già; tiền lương hưu (Altersrente);