TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precedent

Tiền lệ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trước

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ưu tiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

túc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

precedent

precedent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

old

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ancient

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

from the past

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
precedent :

precedent :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

túc

old, ancient, from the past, precedent

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precedent

tiền lệ, ưu tiên, thông lệ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

precedent :

tiền lệ [L] quyồt định tư pháp làm thành án lệ, Qui tẳc stare decisis chi dược chắp nhặn vào thề ký XVIII trong luật Anh - Mỹ, theo đó bat buộc tòa án xét xứ vụ kiện tương tự quyết định theo tòa án cấp cao. Các quyet định cùa tòa án ngang cấp hay nước ngoài không bó buộc phái theo mậc dâu tinh chat có giá trị cao hơn (entitled to the highest respect). Tối cao pháp viện cúa Mỹ không bi bó buộc bới phán quyet cùa mình, đã có trước dãy, trong khi quí tộc Viện áp dụng chạt chẽ qui tẳc này. Tuy nhiên, khi tòa án muốn tránh áp dụng một tiền lệ thi tòa án phái xét đen một đìêm thực té xem như một diêm pháp lý, điêu này cho phép tòa án phân biệt một tiên lệ (to distinguish a precedent) - precedents of a case - tiên lệ cùa vụ kiện, án lệ cùa một trường hợp pháp luật. - condition precedent - dicu kiộn tiên lệ (phn condition subsequent).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Precedent

Tiền lệ, trước

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

precedent

An instance that may serve as a guide or basis for a rule.