TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bực

bực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giậndỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Stáffette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nửa trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tàu chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc sườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy lưót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bực

Stufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungehalten sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unzufrieden sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdrießlich sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ärgerlich sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ärgernisan etw. nehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprosse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dann wird seine Frau verstimmt sein und sich möglicherweise entschließen, die Ausflugsfahrt an den Genfer See nicht zu unternehmen.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In that case, Klausen’s wife, in a bad humor, may decide not to make the trip to Lake Geneva.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da wurden sie rachsüchtig und verabredeten miteinander, daß sie ihn verderben wollten.

Máu hằn thù bực bội nổi lên, hai người tính sẽ tìm cách hãm hại em út.

Der alte König war zornig über seinen jüngsten Sohn und glaubte, er hätte ihm nach dem Leben getrachtet.

Vua rất bực mình về người con trai út, nghi là con út định hãm hại mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufkommende Wut bzw. Ärger beherrschen.

Chế ngự sự giận dữ hay bực tức dâng trào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ärgernisan etw. nehmen

túc, bực, giận;

~

hòn, dỗi, giận, bực, giậndỗi;

Sprosse /f =, -n/

1. bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nắc thang; 2 . tàn nhang, tàn hương.

Staffel /f = , -n/

1. bậc, bực, nấc, cấp; 2. (thể thao) xem Stáffette; 3. (quân sự) thê đội, nửa trung đội; 4. (thể thao) đội; 5. (hàng không) phi đội; 6. (hàng hải) đoàn tàu chiến; hải đoàn.

Stufe /f =, -n/

1. bậc sườn, bậc, bực, nắc, cấp, bậc thang, nắc thang; 2. (nghĩa bóng) giai đoạn, múc độ, trình độ, bậc; - um Stufe dần dần, từng tí một; 3. (văn phạm) bậc; Stufe n der Komparation bậc so sánh; 4. sắc thái; 5. đáy lưót (của tàu lướt, thủy phi cơ).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bực

1) Stufe f;

2) Stand m, Rang m, Grade m;

3) ungehalten sein, unzufrieden sein, verdrießlich sein, ärgerlich sein, bực mình sich ärgern; ỉàm bực ärgern vt, erzürnen vt