TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn tàu chiến

đoàn tàu chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hạm đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải đoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi đoàn máy bay ném bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Stáffette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nửa trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đoàn tàu chiến

Kampfgeschwader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eskader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschwader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staffel /[’Jtafol], die; -, -n/

đoàn tàu chiến; hải đoàn;

Kampfgeschwader /das (Milit.)/

đoàn tàu chiến; hải đoàn; phân hạm đội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eskader /f =, -s (hàng hải)/

đoàn tàu chiến, hải đoàn.

Geschwader /n -s, = (hàng hải)/

đoàn tàu chiến, hải đoàn, hải đội; (hàng không) phi đội.

Kampfgeschwader /n -s, =/

1. phi đoàn máy bay ném bom (trung tâm máy bay ném bom); 2. (hàng hải) đoàn tàu chiến, hái đoàn, phân hạm đội; Kampf

Staffel /f = , -n/

1. bậc, bực, nấc, cấp; 2. (thể thao) xem Stáffette; 3. (quân sự) thê đội, nửa trung đội; 4. (thể thao) đội; 5. (hàng không) phi đội; 6. (hàng hải) đoàn tàu chiến; hải đoàn.