Việt
phi đoàn máy bay ném bom
đoàn tàu chiến
hái đoàn
phân hạm đội
Đức
Kampfgeschwader
Kampfgeschwader /n -s, =/
1. phi đoàn máy bay ném bom (trung tâm máy bay ném bom); 2. (hàng hải) đoàn tàu chiến, hái đoàn, phân hạm đội; Kampf