Việt
phân hạm đội
đoàn tàu chiến
hải đoàn
đội tàu nhỏ.
phi đoàn máy bay ném bom
hái đoàn
Đức
Flottille
Kampfgeschwader
Flottille /í =, -n/
í phân hạm đội, đội tàu nhỏ.
Kampfgeschwader /n -s, =/
1. phi đoàn máy bay ném bom (trung tâm máy bay ném bom); 2. (hàng hải) đoàn tàu chiến, hái đoàn, phân hạm đội; Kampf
Flottille /[flo'til(j)a], die; -, -n/
(Milit ) phân hạm đội;
Kampfgeschwader /das (Milit.)/
đoàn tàu chiến; hải đoàn; phân hạm đội;