Việt
phân hạm đội
đội tàu nhỏ.
đội tàu nhỏ
Đức
Flottille
Flottille /[flo'til(j)a], die; -, -n/
(Milit ) phân hạm đội;
đội tàu (đánh cá) nhỏ;
Flottille /í =, -n/
í phân hạm đội, đội tàu nhỏ.