TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem stáffette

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Stáffette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nửa trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tàu chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem stáffette

Staffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staffel /f = , -n/

1. bậc, bực, nấc, cấp; 2. (thể thao) xem Stáffette; 3. (quân sự) thê đội, nửa trung đội; 4. (thể thao) đội; 5. (hàng không) phi đội; 6. (hàng hải) đoàn tàu chiến; hải đoàn.