TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bực thang

bậc lên xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bực thang

Trittbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprosse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trittbrett /n -(e)s, -er/

cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xa, bực thang, bậc thang.

Sprosse /f =, -n/

1. bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nắc thang; 2 . tàn nhang, tàn hương.