Việt
bậc lên xuống
bậc xe
bực xa
bực thang
bậc thang.
bậc
bực
nấc
cấp
bậc thang
nắc thang
Đức
Trittbrett
Sprosse
Trittbrett /n -(e)s, -er/
cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xa, bực thang, bậc thang.
Sprosse /f =, -n/
1. bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nắc thang; 2 . tàn nhang, tàn hương.