Việt
bậc xe
bậc lên xuống
bực xe
bực xa
bực thang
bậc thang.
bậc lên xuông
bậc thang
Đức
Wagentritt
Trittbrett
Tritt
Tritt /, der; -[e]s, -e/
bậc lên xuống; bậc xe (Trittbrett);
Tritt /brett, das/
bậc lên xuông; bậc xe; bậc thang;
Wagentritt /m -(e)s, -e/
cái] bậc xe, bực xe; Wagen typ m -(e)s, -en kiểu xe, loại xe;
Trittbrett /n -(e)s, -er/
cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xa, bực thang, bậc thang.