Việt
bậc
bậc lên xuống
bậc xe
bực xa
bực thang
bậc thang.
Anh
step
running board
sidestep
Đức
Trittbrett
Trittbrett /n -(e)s, -er/
cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xa, bực thang, bậc thang.
Trittbrett /nt/Đ_SẮT/
[EN] step
[VI] bậc