TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

step

bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bậc ~ bậc atmospheric pressure ~ bậc khí áp barometric ~ bậc khí áp confluence ~ bậc hợp lưu fault ~ bậc đứt gẫy geothermal ~ bậc địa nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấp địa nhiệt glacial valley floor ~ bậc đáy thung lũng sông layer ~ thang màu độ cao non-sorted ~ bậc không lựa chọn rock ~ bậc đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngưỡng đá sorted ~ bậc được lựa chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bước lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các bước thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo bằng bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp bậc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩu độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

step

step

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
step :

step :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

step

Stufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Treppenstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Trittbrett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steilrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amelise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wulst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treppenauftritt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trittstufe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

step

gradin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amollisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marche d'escalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Each person knows that somewhere is recorded the moment she was born, the moment she took her first step, the moment of her first passion, the moment she said goodbye to her parents.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

step

bước, bậc, khẩu độ, giai đoạn, thủ đoạn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

step :

bước; sự do lường, nhịp điệu; bực, nâc [HCj rising in a series of steps - gia tăng tửng dợt (thuê), tăng gia (thuế) theo từng công đoạn.

Từ điển toán học Anh-Việt

step

bước

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

step

Bước, bậc, nấc, cấp bậc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schritt

step

Stufe

step

Trittstufe

step

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

step

Bước

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

step

bậc gờ ở đáy thân phao Một bậc gãy gờ lên trên mặt đáy thân phao (hay thân thuyền) của thủy phi cơ. Bậc gờ này được thiết kế với mục đích giảm lực cản, hạn chế các hiện tượng mút của nước và cải thiện đặc tính điều khiển theo phương trục dọc máy bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

step /SCIENCE/

[DE] Steilrand; Stufe

[EN] step

[FR] gradin

step /ENERGY-MINING/

[DE] Absatz

[EN] step

[FR] gradin

step /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Amelise; Wulst

[EN] step

[FR] amollisse

step

[DE] Treppenauftritt

[EN] step

[FR] marche d' escalier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

step

bước lặp

step

bước, bước đi

step

các bước thao tác

step

đo bằng bước

step

bước, giai đoạn

step

giai đoạn thi công

step

bậc (thang)

step

bậc cấp

step

bậc cầu thang

Lexikon xây dựng Anh-Đức

step

step

Treppenstufe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

step

bậc ~ (fault) bậc (đứt gãy dạng bậc) atmospheric pressure ~ bậc khí áp barometric ~ bậc khí áp confluence ~ bậc hợp lưu fault ~ bậc đứt gẫy geothermal ~ bậc địa nhiệt , cấp địa nhiệt glacial valley floor ~ bậc đáy thung lũng sông layer ~ thang màu độ cao non-sorted ~ bậc không lựa chọn rock ~ bậc đá , ngưỡng đá sorted ~ bậc được lựa chọn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schritt /m/ĐL&ĐK/

[EN] step

[VI] bước

Treppenstufe /f/XD/

[EN] step

[VI] bậc

Trittbrett /nt/Đ_SẮT/

[EN] step

[VI] bậc

Stufe /f/SỨ_TT/

[EN] step

[VI] bậc

Stufe /f/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] step

[VI] bước, bậc; vòng đệm

Ablaufschritt /m/M_TÍNH/

[EN] step

[VI] bước (chạy)

Tự điển Dầu Khí

step

[step]

o   bước, bậc

§   collar step : bậc đáy

§   confluence step : bậc hồi lưu

§   controlling step : bước kiểm tra

§   difluence step : bậc phân lưu

§   rock step : bậc đá, ngưỡng đá

§   step bore : giảm cỡ nòng

§   step down : giảm đường kính ngoài

§   step fault : đứt gãy bậc

§   step profile : trắc diện chuyển đột ngột

§   step scale royalty : thuế tài nguyên theo bậc

§   step test : thử bằng bơm ép

§   step up : tăng đường kính ngoài

§   step-out : lệch nhịp

§   step-out well : giếng mở rộng

§   step-up : sự tăng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

step

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

step

step

v. to move by lifting one foot and placing it in a new position; n. the act of stepping; one of a series of actions designed to reach a goal

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

step

bậc