step
[step]
o bước, bậc
§ collar step : bậc đáy
§ confluence step : bậc hồi lưu
§ controlling step : bước kiểm tra
§ difluence step : bậc phân lưu
§ rock step : bậc đá, ngưỡng đá
§ step bore : giảm cỡ nòng
§ step down : giảm đường kính ngoài
§ step fault : đứt gãy bậc
§ step profile : trắc diện chuyển đột ngột
§ step scale royalty : thuế tài nguyên theo bậc
§ step test : thử bằng bơm ép
§ step up : tăng đường kính ngoài
§ step-out : lệch nhịp
§ step-out well : giếng mở rộng
§ step-up : sự tăng