TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefüllt

lắp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gefüllt

filled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gefüllt

gefüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrleitung muss vollständig gefüllt sein

Đường ống dẫn phải được nạp đầy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kavität mit Kunststoff gefüllt

Lòng khuôn được điền đầy nhựa nóng chảy

Heizbalg mit Vorbombagedruck gefüllt

Hộp xếp gia nhiệt được bơm đầy bằng áp suất trước khi căng phồng

Wanne, gefüllt mit flüssigem Polymer

Bể chứa polymer lỏng

:: Die Kavität wird gefüllt (Bild 1)

:: Lòng khuôn được điền đầy (Hình 1)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefüllt /adj/XD/

[EN] filled (được)

[VI] (được) lắp đầy, làm đầy