Việt
lắp đầy
làm đầy
Anh
filled
Đức
gefüllt
Rohrleitung muss vollständig gefüllt sein
Đường ống dẫn phải được nạp đầy
Kavität mit Kunststoff gefüllt
Lòng khuôn được điền đầy nhựa nóng chảy
Heizbalg mit Vorbombagedruck gefüllt
Hộp xếp gia nhiệt được bơm đầy bằng áp suất trước khi căng phồng
Wanne, gefüllt mit flüssigem Polymer
Bể chứa polymer lỏng
:: Die Kavität wird gefüllt (Bild 1)
:: Lòng khuôn được điền đầy (Hình 1)
gefüllt /adj/XD/
[EN] filled (được)
[VI] (được) lắp đầy, làm đầy