TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filled

đầy

 
Tự điển Dầu Khí

được lấp đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được làm đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chêm vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

filled

filled

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 full

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

filled

gefüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgefüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Trains leave the station at the Bahnhofplatz when the cars are filled with passengers.

Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.

At the foot of her bed, a suitcase is open, half-filled with clothes. She stares at the photograph, then out into time.

Dưới chân giường cô là một cacis va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

The past exists only in books, in documents. In order to know himself, each person carries his own Book of Life, which is filled with the history of his life.

Quá khứ chỉ hiện hữu trong sách vở, văn kiện, quyển sách ghi chép đời mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefüllt /adj/XD/

[EN] filled (được)

[VI] (được) lắp đầy, làm đầy

ausgefüllt /adj/XD/

[EN] filled (được)

[VI] (được) làm đầy, chêm vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filled /hóa học & vật liệu/

được lấp đầy

filled /hóa học & vật liệu/

được làm đầy

filled, full /hóa học & vật liệu/

rải đầy

Tự điển Dầu Khí

filled

o   đầy