TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chêm vào

chêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vào khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mắc vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chêm vào

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engaging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chêm vào

ausgefüllt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Bänder sind vorkomprimiert auf Rollen aufgewickelt und quellen im eingebauten Zustand auf, so dass die nötigen Druckkräfte zur Abdichtung entstehen.

Các băng này được ép chặt sẵn,cuốn thành cuộn và phồng lên sau khi được chêm vào, qua đó phát sinh các lực nén cầnthiết cho việc bít kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein

ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engaging

ăn khớp, vào khớp, sự mắc vào, chêm vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spicken /['jpikan] (sw. V.; hat)/

chêm vào; đệm vào;

einflechten /(st. V.; hat)/

chêm vào; đệm vào; lồng vào;

ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình. : er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgefüllt /adj/XD/

[EN] filled (được)

[VI] (được) làm đầy, chêm vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill /xây dựng/

chêm vào