Việt
chêm vào
làm đầy
đệm vào
lồng vào
ăn khớp
vào khớp
sự mắc vào
Anh
fill
filled
engaging
Đức
ausgefüllt
spicken
einflechten
Diese Bänder sind vorkomprimiert auf Rollen aufgewickelt und quellen im eingebauten Zustand auf, so dass die nötigen Druckkräfte zur Abdichtung entstehen.
Các băng này được ép chặt sẵn,cuốn thành cuộn và phồng lên sau khi được chêm vào, qua đó phát sinh các lực nén cầnthiết cho việc bít kín.
er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein
ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.
ăn khớp, vào khớp, sự mắc vào, chêm vào
spicken /['jpikan] (sw. V.; hat)/
chêm vào; đệm vào;
einflechten /(st. V.; hat)/
chêm vào; đệm vào; lồng vào;
ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình. : er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein
ausgefüllt /adj/XD/
[EN] filled (được)
[VI] (được) làm đầy, chêm vào
fill /xây dựng/