einflechten /(st. V.; hat)/
bện lồng vào;
bím vào;
tết vào;
ein Band in die Zöpfe einflechten : bện một dải băng vào bím tóc.
einflechten /(st. V.; hat)/
bện;
tết;
kết;
vấn;
die Haare einflechten : bím tóc lại.
einflechten /(st. V.; hat)/
chêm vào;
đệm vào;
lồng vào;
er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein : ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.