TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einflechten

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bím vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einflechten

einflechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Band in die Zöpfe einflechten

bện một dải băng vào bím tóc.

die Haare einflechten

bím tóc lại.

er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein

ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wort in die Réde einflechten

nói xen, nói chêm vào; 3. bọc quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflechten /(st. V.; hat)/

bện lồng vào; bím vào; tết vào;

ein Band in die Zöpfe einflechten : bện một dải băng vào bím tóc.

einflechten /(st. V.; hat)/

bện; tết; kết; vấn;

die Haare einflechten : bím tóc lại.

einflechten /(st. V.; hat)/

chêm vào; đệm vào; lồng vào;

er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein : ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflechten /vt/

1. bện, tét, kết, vấn (tóc); 2. bên... vào, tết... vào; ein Wort in die Réde einflechten nói xen, nói chêm vào; 3. bọc quanh.