Việt
bện lồng vào
bím vào
tết vào
Đức
einflechten
ein Band in die Zöpfe einflechten
bện một dải băng vào bím tóc.
einflechten /(st. V.; hat)/
bện lồng vào; bím vào; tết vào;
bện một dải băng vào bím tóc. : ein Band in die Zöpfe einflechten