TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm vào

chêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đệm vào

spicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein

ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spicken /['jpikan] (sw. V.; hat)/

chêm vào; đệm vào;

einflechten /(st. V.; hat)/

chêm vào; đệm vào; lồng vào;

ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình. : er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein