Việt
chêm vào
đệm vào
lồng vào
Đức
spicken
einflechten
er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein
ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình.
spicken /['jpikan] (sw. V.; hat)/
chêm vào; đệm vào;
einflechten /(st. V.; hat)/
chêm vào; đệm vào; lồng vào;
ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình. : er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein