Việt
tuổi
thời đại
thời kỳ
kỳ
lão hóa
kỷ
đc
thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng
hóa già
dưỡng hộ
thời hiệu
tuổi thọ
làm lão hoá
lão hoá
ete alyl glyxiđyl
hoá già
Tuổi.
các thời đại.
Tuổi già
cao tuổi.
Anh
age
Ages
Old
Đức
altern
Alter
Zeitalter
vergilben
vergüten
AGE
anlagern
nachhärten
Pháp
âge
Age
Age,Ages
Thời đại, các thời đại.
Age,Old
Tuổi già, cao tuổi.
vergilben /vt/GIẤY/
[EN] age
[VI] làm lão hoá
vergüten /vt/L_KIM/
[VI] lão hoá
AGE /v_tắt (Allylglycidether)/C_DẺO/
[EN] AGE (allyl glycidyl ether)
[VI] ete alyl glyxiđyl
anlagern /vt/CNSX/
altern /vi/GIẤY/
nachhärten /vt/CNSX/
[VI] hoá già, lão hoá (hợp kim)
tuổi thọ; lão hóa
hóa già, lão hóa, dưỡng hộ, thời hiệu, tuổi, thời kỳ, thời đại
; tuoi, niên kỳ [L] age, full age, of age ■ tuổi trưởng thành - under age - vị thành niên - coming of age ■ tới tuôi trường thành [HC] promotion in order of age - thăng thưởng vì thâm niên - age of discretion - tuôi khôn lớn.
Tuổi, thời đại
age /SCIENCE/
[DE] Alter (geologisches); Zeitalter (geologisches)
[EN] age (geological)
[FR] âge (géologique)
tuổi; đc, kỳ; kỷ ~ class cấ p tu ổ i ~ group nhóm tuổi ~ structure c ấ u trúc tu ổ i ~ of the Earth tuổi trái đất ~ of floating ice tuổi băng nổi ~ of ice tuổ i băng ~ of tide tuổi thu ỷ triều absulute ~ tuổi tuyệt đối ecological ~ tuổi sinh thái geological ~ tuổi địa chất glacical ~ tuổi băng helium ~ tuổi (tuyệt đối tính theo) heli fron ~ thời đại đồ sắt lead ~ tuổi (tuyệt đối xác định bằng phương pháp đo) chì phóng xạ Moon' s ~ tuổi Mặt trăng mesozoic era ~ thời kỳ đệ nhị tertiary era ~ thời kỳ đệ tam neolitic ~ thời đại đồ đá mài old ~ tuổi cổ old stone ~ thời đại đồ đá đẽo recent ~ tuổi trẻ; thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng (tỷ số giữa tốc độ sóng và tốc độ gió)
[eidʒ]
o tuổi, thời kỳ
o (địa chất) kỳ, kỷ
§ absolute age : tuổi tuyệt đối
§ carboniferous age : kỷ Cacbon
§ chipped stone age : thời kỳ đồ đá đẽo
§ ice age : tuổi băng
§ iron age : thời kỳ đồ sắt
§ age of the bed : tuổi các lớp
n. how old a person or thing is