Việt
cũ
Già
già ~ growth forest r ừ ng già ~ Red Sands Stone cát kết đỏ cổ ~ world river otter rái cá thường
lão
cựu
cổ
xưa
gang phế
Tuổi già
cao tuổi.
túc
Anh
old
Age
ancient
from the past
precedent
Đức
alt
Pháp
renfermé
vieux
old, ancient, from the past, precedent
Age,Old
Tuổi già, cao tuổi.
old /INDUSTRY-CHEM/
[DE] alt
[EN] old
[FR] renfermé; vieux
old /TECH/
Già, lão, cũ, cựu, cổ, xưa
Old
a planetary surface that has been modified little since its formation typically featuring large numbers of impact craters; (compare to young).
Bề mặt của một hành tinh ít bị thay đổi kể từ khi nó được hình thành mà điển hình là có một lượng lớn các hố thiên thạch (đối lập với trẻ).
cũ, già ~ growth forest r ừ ng già ~ Red Sands Stone(Devonian: continental facies) cát kết đỏ cổ ( tuổi Đềvôn) ~ world river otter rái cá thường
ad. not young or new; having lived or existed for many years