Việt
tuổi già
buổi hoàng hôn của cuộc sổng
tuổi thọ
cao tuổi.
Có tuổi
về già
lão thời
Anh
Old age
Age
Old
ageing
Đức
sehr alt.
Greisenhaftigkeit
Lebensabend
Greisenalter
Alter
Bejahrtheit
50 ist noch kein Alter
năm mươi tuổi chưa thể gọi là già
(Spr.) Alter schützt vor Torheit nicht
tuổi tác không thể giúp người ta tránh khỏi dại dột.
Có tuổi, về già, tuổi già, lão thời
Age,Old
Tuổi già, cao tuổi.
Tuổi già, tuổi thọ
Greisenalter /das/
tuổi già;
Alter /das; -s, -/
tuổi già (Bejahrtheit);
năm mươi tuổi chưa thể gọi là già : 50 ist noch kein Alter tuổi tác không thể giúp người ta tránh khỏi dại dột. : (Spr.) Alter schützt vor Torheit nicht
Bejahrtheit /die; -/
tuổi già (hohes Alter);
Greisenhaftigkeit /f =/
tuổi già; [sự] già yéu, già nua, già cỗi.
Lebensabend /m -s, -e/
tuổi già, buổi hoàng hôn của cuộc sổng; Lebens