TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuổi già

tuổi già

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buổi hoàng hôn của cuộc sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi thọ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cao tuổi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Có tuổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

về già

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lão thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tuổi già

Old age

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Age

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Old

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ageing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuổi già

sehr alt.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Greisenhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensabend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greisenalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bejahrtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

50 ist noch kein Alter

năm mươi tuổi chưa thể gọi là già

(Spr.) Alter schützt vor Torheit nicht

tuổi tác không thể giúp người ta tránh khỏi dại dột.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ageing

Có tuổi, về già, tuổi già, lão thời

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Age,Old

Tuổi già, cao tuổi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Old age

Tuổi già, tuổi thọ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greisenalter /das/

tuổi già;

Alter /das; -s, -/

tuổi già (Bejahrtheit);

năm mươi tuổi chưa thể gọi là già : 50 ist noch kein Alter tuổi tác không thể giúp người ta tránh khỏi dại dột. : (Spr.) Alter schützt vor Torheit nicht

Bejahrtheit /die; -/

tuổi già (hohes Alter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greisenhaftigkeit /f =/

tuổi già; [sự] già yéu, già nua, già cỗi.

Lebensabend /m -s, -e/

tuổi già, buổi hoàng hôn của cuộc sổng; Lebens

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuổi già

sehr alt.