TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về già

về già

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Có tuổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuổi già

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lão thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

về già

 turn old

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ageing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er spricht mit Leuten, aber er kennt sie nicht.

Về già người ta không quên biết họ.

Wenn dann das Alter naht, ob bei Licht oder Dunkelheit, entdeckt der Mensch, daß er niemanden kennt.

Rồi khi về già. dù sáng hay tối, người ta phát hiện rằng mình chẳng quen biết một ai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person in old age knows no one.

Về già người ta không quên biết họ.

When old age comes, whether in light or in dark, a person discovers that he knows no one. There hasn’t been time.

Rồi khi về già, dù sáng hay tối, người ta phát hiện rằng mình chẳng quen biết một ai. Họ không có thời giờ cho chuyện ấy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ageing

Có tuổi, về già, tuổi già, lão thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn old /xây dựng/

về già