TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitalter

thòi đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé kỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeitalter

age

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zeitalter

Zeitalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zeitalter

âge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das goldene Zeit alter

thỏi đại hoàng kim;

das eiserne Zeit alter

thòi đại đồ sắt; ~

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alter,Zeitalter /SCIENCE/

[DE] Alter (geologisches); Zeitalter (geologisches)

[EN] age (geological)

[FR] âge (géologique)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitalter /das/

thời đại; kỷ nguyên;

Zeitalter /das/

(Geol ) thời kỳ (Erdzeitalter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitalter /n-s, =/

thòi đại, thế hệ, thé kỉ; das - alter der Technik thòi đại kĩ thuật; đồ sắt; das éherne - alter thôi đại đồ đen, das goldene Zeit alter thỏi đại hoàng kim; das eiserne Zeit alter thòi đại đồ sắt; Zeit