Việt
thòi đại
thế hệ
thé kỉ
Đức
Zeitalter
das goldene Zeit alter
thỏi đại hoàng kim;
das eiserne Zeit alter
thòi đại đồ sắt; ~
Zeitalter /n-s, =/
thòi đại, thế hệ, thé kỉ; das - alter der Technik thòi đại kĩ thuật; đồ sắt; das éherne - alter thôi đại đồ đen, das goldene Zeit alter thỏi đại hoàng kim; das eiserne Zeit alter thòi đại đồ sắt; Zeit