TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thòi đại

thòi đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé kỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ ra ký nguyên mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thòi đại

Zeitalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

epochemachend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das goldene Zeit alter

thỏi đại hoàng kim;

das eiserne Zeit alter

thòi đại đồ sắt; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitalter /n-s, =/

thòi đại, thế hệ, thé kỉ; das - alter der Technik thòi đại kĩ thuật; đồ sắt; das éherne - alter thôi đại đồ đen, das goldene Zeit alter thỏi đại hoàng kim; das eiserne Zeit alter thòi đại đồ sắt; Zeit

epochemachend /a/

xuất sắc, thòi đại, mổ ra ký nguyên mói; - er Sieg thắng lợi lịch sử.