Việt
xuất sắc
thòi đại
mổ ra ký nguyên mói
mở ra một kỷ nguyên mới
gây chấn động
Đức
epochemachend
epochemachend /(Adj.)/
xuất sắc; mở ra một kỷ nguyên mới; gây chấn động (auf sehenerregend);
epochemachend /a/
xuất sắc, thòi đại, mổ ra ký nguyên mói; - er Sieg thắng lợi lịch sử.