TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỷ nguyên

kỷ nguyên

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thôi đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên đại địa chất astral ~ pha sao Phanerozoic ~ kỷ nguyên Hiển sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỷ nguyên Fanerozoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kỷ nguyên

era

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epoch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

kỷ nguyên

Epoche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ära

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um 1970 begann die Ära dieser Reifenart,

Khoảng năm 1970 là thời điểm bắt đầu kỷ nguyên của loại lốp xe này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die christliche Ära

Công nguyên.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eon

kỷ nguyên, nguyên đại địa chất astral ~ pha sao Phanerozoic ~ kỷ nguyên Hiển sinh, kỷ nguyên Fanerozoi (gồm Paleozoi, Menozoi, Kainozoi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Epoche /f =, -n/

thôi đại, thòi kỳ, kỷ nguyên, kỷ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

era

Thời đại, kỷ nguyên

epoch

Kỷ nguyên, thời đại, thời kỳ

Từ điển Tầm Nguyên

Kỷ Nguyên

Kỷ: ghi, Nguyên: đầu. Bên Tàu và bên ta, mỗi ông lên ngôi, lấy năm đầu làm kỷ nguyên. Nhân Tông niên hiệu mở đầu kỷ nguyên. Thơ Cổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(hist ) kỷ nguyên;

Công nguyên. : die christliche Ära

Zeitalter /das/

thời đại; kỷ nguyên;

Epoche /[e'poxo], die; -, -n/

thời đại; thời kỳ; kỷ nguyên;

Từ điển tiếng việt

kỷ nguyên

- Thời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội : Kỷ nguyên nguyên tử.