TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eon

Kiếp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

kỷ nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên đại địa chất astral ~ pha sao Phanerozoic ~ kỷ nguyên Hiển sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỷ nguyên Fanerozoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Xem aeon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thời đại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thế đại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

eon

eon

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aeon

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

eon

der Kalpa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Eon,Aeon

Thời đại, thế đại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eon

Xem aeon

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eon

kỷ nguyên, nguyên đại địa chất astral ~ pha sao Phanerozoic ~ kỷ nguyên Hiển sinh, kỷ nguyên Fanerozoi (gồm Paleozoi, Menozoi, Kainozoi)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

eon

[VI] Kiếp

[DE] der Kalpa

[EN] eon