generation
1. Sinh sản, sinh [diễn tả sự quan hệ giữa Ngôi Cha và Ngôi Con trong mầu nhiệm Ba Ngôi] 2. Niên đại, thế đại, đời, thế hệ, thời đại.< BR> active ~ Tính sinh sản chủ động [chỉ Ngôi Cha chủ động sinh Ngôi Con, tính chất căn nguyên].< BR> ~ of the Son Ngôi Con