TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế đại

1. Sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh 2. Niên đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời đại.<BR>active ~ Tính sinh sản chủ động .<BR>~ of the Son Ngôi Con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thế đại

generation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generation

1. Sinh sản, sinh [diễn tả sự quan hệ giữa Ngôi Cha và Ngôi Con trong mầu nhiệm Ba Ngôi] 2. Niên đại, thế đại, đời, thế hệ, thời đại.< BR> active ~ Tính sinh sản chủ động [chỉ Ngôi Cha chủ động sinh Ngôi Con, tính chất căn nguyên].< BR> ~ of the Son Ngôi Con