Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/
(Biol ) đời;
lứa (cây trồng, giống vật nuôi);
Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/
thế hệ;
đời;
có ba thế hệ cùng cư ngụ trong căn, nhà này. : in diesem Haus wohnen drei Generationen
Herrschergeschlecht /das/
triều đại;
vương triều;
triều;
đời;
nhà Herr scher haus;
das •* Herrschergeschlecht;